STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bristol Rovers U18 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
16-01-2016 | Bristol Rovers | Hartlepool United | - | Cho thuê |
16-02-2016 | Hartlepool United | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Bristol Rovers | Ipswich Town | 0.84M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Ipswich Town | Portsmouth | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2022 | Portsmouth | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | Fleetwood Town | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Port Vale | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Milton Keynes Dons | Walsall | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Walsall | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 13-03-2025 20:00 | Bromley | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 12:30 | Walsall | ![]() ![]() | Grimsby Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Walsall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Morecambe | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Walsall | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu