STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Universidad Técnica de Cajamarca II | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | UTC Cajamarca | Sport Loreto | - | Ký hợp đồng |
29-02-2020 | Sport Loreto | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
13-03-2021 | Alianza Atletico Sullana | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Comerciantes Unidos | AD Tarma | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | AD Tarma | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Carlos Mannucci | Los Chankas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-04-2025 19:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-03-2025 18:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-03-2025 20:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 10-02-2025 20:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-08-2024 01:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-08-2024 18:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-08-2024 20:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-05-2024 19:30 | Alianza Atletico Sullana | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-05-2024 20:30 | Cusco FC | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-05-2024 20:30 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian second tier champion | 1 | 20 |