STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Baladiyat El Mahalla | El Shorta | - | Ký hợp đồng |
13-01-2015 | El Shorta | El Raja | - | Cho thuê |
29-06-2015 | El Raja | El Shorta | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2015 | El Shorta | Aswan | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Aswan | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | El Mokawloon El Arab | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Tala'ea El Gaish | El Mokawloon El Arab | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | El Mokawloon El Arab | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
13-07-2019 | Petrojet | Aswan | - | Ký hợp đồng |
09-11-2020 | Aswan | Enppi | - | Ký hợp đồng |
26-09-2022 | Enppi | Haras El Hedoud | - | Ký hợp đồng |
04-09-2024 | Haras El Hedoud | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-07-2023 17:30 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-07-2023 17:30 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-07-2023 17:30 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-06-2023 18:30 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-06-2023 16:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-06-2023 16:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Aswan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2023 18:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2023 14:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2023 16:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu