STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Stade d'Abidjan | GD Chaves U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | GD Chaves U19 | SC Mirandela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Mirandela | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Oliveirense | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | Gil Vicente | Viseu | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Viseu | Gil Vicente | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Gil Vicente | Feirense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Feirense | Gil Vicente | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Gil Vicente | Feirense | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Feirense | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Ararat-Armenia FC | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2021 | Free player | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
23-02-2022 | FK Taraz | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alashkert | Free player | - | Giải phóng |
31-03-2023 | Free player | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Telavi | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Palencia CF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Palencia CF | Koeppchen Wormeldange | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |