STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia Vinkovci U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HNK Cibalia Vinkovci U17 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
09-07-2020 | HNK Cibalia | HNK Djakovo Croatia | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | HNK Djakovo Croatia | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | HNK Cibalia | NK Zrinski Jurjevac | - | Ký hợp đồng |
04-09-2024 | NK Zrinski Jurjevac | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-04-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-03-2025 17:45 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-03-2025 17:00 | Rijeka | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-03-2025 14:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-02-2025 14:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-02-2025 16:30 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-12-2024 14:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2024 16:30 | Rijeka | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 14:00 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2024 16:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu