STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Free player | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Mohammedan Dhaka | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Chittagong Abahani | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Saif Sporting Club | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
17-10-2023 | Sheikh Russel KC | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Chittagong Abahani | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Brothers Union | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-01-2025 08:45 | Brothers Union | ![]() ![]() | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 08:45 | Dhaka Wanderers | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:40 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-04-2024 09:10 | Brothers Union | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu