STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | KAS Eupen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 18:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 18:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 18:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | KAS Eupen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2024 18:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Genk U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Turkish champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 20 |
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |