STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 12:00 | IFK Lulea | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 08-10-2023 13:00 | Sollentuna United | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-10-2023 12:00 | Bodens BK | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 24-09-2023 12:00 | Sandvikens IF | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 13:00 | Hammarby TFF | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-09-2023 13:30 | Bodens BK | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-07-2023 11:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 18-06-2023 14:00 | IF Sylvia | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-06-2023 19:00 | Taby | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-05-2023 12:00 | Bodens BK | ![]() ![]() | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu