STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dep.San Martin | Union Huaral | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Union Huaral | Univ.Cesar Vallejo | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Univ.Cesar Vallejo | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Cienciano | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Deportes Tolima | Carlos Mannucci | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Carlos Mannucci | Deportes Tolima | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2024 | Deportes Tolima | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Dep.San Martin | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2023 20:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | EM Deportivo Binacional | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2023 23:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-09-2023 22:15 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-08-2023 22:45 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-08-2023 22:30 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-08-2023 20:15 | UTC Cajamarca | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-08-2023 20:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-08-2023 01:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-07-2023 20:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-07-2023 20:15 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Colombian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Peruvian second tier champion | 1 | 18 |