STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | TSV Heiligenrode Youth | OSC Vellmar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | OSC Vellmar Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | Eintracht Frankfurt | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Hannover 96 | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Ingolstadt | Free player | - | Giải phóng |
27-12-2022 | Free player | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VfB Oldenburg | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2025 08:30 | St.Polten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 19:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 19:30 | St.Polten | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | St.Polten | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
German cup winner | 1 | 17/18 |
German cup runner-up | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
European Under-19 champion | 1 | 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |