STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | NK Krka U19 | Krka | - | Ký hợp đồng |
30-08-2014 | Krka | NK Maribor U20 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | NK Maribor U20 | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Krsko Posavlje | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Maribor | NK Bravo | - | Cho thuê |
30-07-2020 | NK Bravo | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2020 | Maribor | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | NK Bravo | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | FC Sochi | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-04-2024 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-04-2024 15:15 | FC Sochi | ![]() ![]() | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-04-2024 11:00 | FC Sochi | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2024 17:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-03-2024 13:30 | FC Sochi | ![]() ![]() | CSKA Moscow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 14-03-2024 12:30 | SKA Khabarovsk | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-03-2024 13:30 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-03-2024 16:00 | Baltika Kaliningrad | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-12-2023 13:30 | FC Sochi | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 2 | 18/19 14/15 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |