STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Norwich City U23 | Free player | - | Giải phóng |
03-08-2023 | Norwich City U23 | Cliftonville | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Cliftonville | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Norwich City U23 | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 12-10-2024 14:00 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Azerbaijan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:45 | Cliftonville | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Serbia U21 | ![]() ![]() | Northern Ireland U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-02-2024 19:45 | Cliftonville | ![]() ![]() | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Cliftonville | ![]() ![]() | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-12-2023 15:00 | Cliftonville | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 23-12-2023 15:00 | Cliftonville | ![]() ![]() | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu