STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ujpest FC U19 | Újpest FC II | - | Ký hợp đồng |
11-08-2019 | Budapest Honved-MFA U17 | Ujpest FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Újpest FC II | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2022 | Ujpest FC | Szentlorinc SE | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Szentlorinc SE | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Újpest FC II | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Ujpest FC | BVSC Zuglo | - | Cho thuê |
29-06-2024 | BVSC Zuglo | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 18:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 12:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 18:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 17:30 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 17:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 15:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 18:45 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu