STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | Vegetarianos FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Vegetarianos FC | Sony Ela Nguema | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Sony Ela Nguema | Deportivo Mongomo FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Deportivo Mongomo FC | Vegetarianos FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vegetarianos FC | Futuro Kings FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Futuro Kings FC | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-02-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 13-02-2025 17:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-01-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-12-2024 15:45 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu