STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-03-2014 | FC Zürich Youth | FC Red Star Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | FC Red Star Zürich Youth | FC Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Zurich U17 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | FC Zurich U21 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hoffenheim U19 | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | FC Wil 1900 | FC Sion | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2020 | FC Sion | Aarau | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Aarau | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | FC Sion | SV Darmstadt 98 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | SV Darmstadt 98 | 1. FC Kaiserslautern | 0.075M € | Cho thuê |
29-06-2024 | 1. FC Kaiserslautern | SV Darmstadt 98 | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2024 | SV Darmstadt 98 | OFK Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2025 | OFK Beograd | SV Darmstadt 98 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:30 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-03-2025 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 12:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 18:30 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 13:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-02-2025 16:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-12-2024 13:30 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |