STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Servette U18 | Southampton U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Southampton U23 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Young Boys | St. Gallen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | St. Gallen | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2022 | Young Boys | Thun | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Thun | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Young Boys | Winterthur | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Winterthur | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2024 | Young Boys | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2025 18:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2025 12:15 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-02-2024 15:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | St. Gallen | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11-02-2024 13:15 | Winterthur | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-02-2024 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-01-2024 19:30 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-01-2024 17:00 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |