STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-05-2016 | KFUM Oslo (W) | Ovrevoll Hosle(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2019 | Ovrevoll Hosle(w) | Kolbotn (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2022 | Kolbotn (w) | Rosenborg BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-12-2024 20:00 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 19:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-10-2024 19:00 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 25-09-2024 16:30 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Anderlecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:30 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 12:00 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Farul Constanta (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 05-08-2023 08:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu