STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Free player | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Chacarita juniors | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Beerschot AC | Sarmiento Junin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Sarmiento Junin | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Chacarita juniors | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Chacarita juniors | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Chacarita juniors | Al Nassr FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Al Nassr FC | Club Atlético Newell's Old Boys | 0.56M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2016 | Club Atlético Newell's Old Boys | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Colon de Santa Fe | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2019 | Club Atlético Newell's Old Boys | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | Sociedad Deportiva Aucas | Vinotinto FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Vinotinto FC | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-10-2024 23:10 | Racing de Cordoba | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-08-2024 22:10 | Defensores de Belgrano | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 07-06-2024 23:00 | San Lorenzo | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-05-2024 18:30 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Tristan Suarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-03-2024 20:00 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-02-2024 00:45 | Quilmes | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian champion | 1 | 22 |
Argentinian champion | 1 | 13 |
AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |