STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FCI Tallinn U19 | FCI Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
19-02-2014 | FCI Tallinn II | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FCI Tallinn | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Maardu | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian second tier champion | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Estonian third tier champion | 1 | 13/14 |