STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | JMG Academy Lier | Manchester City U18 | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Manchester City U18 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Manchester City | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Celtic FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Manchester City | Galatasaray | 0.436M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Galatasaray | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Manchester City | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Sunderland | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Manchester City | Galatasaray | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Galatasaray | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2018 | Manchester City | Lyon | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2022 | Lyon | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Shabab AlAhli | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Al-Fateh SC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 14:55 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-01-2025 15:05 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-01-2025 14:45 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 17:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-11-2024 17:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2024 14:30 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 14:45 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-10-2024 15:25 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 15/16 14/15 13/14 |
Turkish champion | 1 | 17/18 |
Turkish cup winner | 1 | 15/16 |
Best young player | 1 | 15 |
Scottish champion | 1 | 14/15 |
Scottish league cup winner | 1 | 14/15 |