STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 19-11-2023 11:00 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Energetik-BGU Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 08-10-2023 16:00 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 15-09-2023 14:30 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Dnepr Mogilev (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 12:00 | Brondby IF (w) | ![]() ![]() | FK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 18:00 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 09-08-2023 13:00 | Smorgon (w) | ![]() ![]() | FK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 05-08-2023 15:00 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 30-07-2023 15:00 | Bobruichanka Bobruisk (w) | ![]() ![]() | FK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 07-07-2023 13:30 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Smorgon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 21-05-2023 11:00 | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | ![]() ![]() | FK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu