STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2013 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
20-08-2014 | Gremio (RS) | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Atletico Clube Goianiense | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2018 | Gremio (RS) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Chapecoense SC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2019 | Gremio (RS) | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
17-11-2020 | Sport Club do Recife | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
19-11-2020 | Gremio (RS) | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 00:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2024 21:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2024 22:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-10-2024 00:00 | America MG | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2024 00:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2024 22:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-10-2024 21:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2024 00:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2024 21:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |
Brazilian cup winner | 1 | 16 |