STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship Nữ | 28-04-2024 13:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Lewes (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 14-02-2024 19:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 15:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Moneyfields (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-11-2023 19:30 | Lewes (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-10-2023 18:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Watford (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-05-2023 13:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-05-2023 12:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2023 18:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 07-05-2023 13:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 29-04-2023 16:15 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu