STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Moghreb Tétouan Reserve | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Maghrib Association Tetouan | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Maghrib Association Tetouan | Stade Marocain | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Stade Marocain | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 2 | 13/14 11/12 |