STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-02-2014 | Vipers SC | AmaZulu FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2014 | AmaZulu FC | AS Vita Club | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2015 | AS Vita Club | CS Sfaxien | 180k € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2015 | CS Sfaxien | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2016 | Free agent | Ilves Tampere | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Ilves Tampere | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
20-06-2017 | Free agent | Partizani Tirana | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Partizani Tirana | Al-Arabi Club (KUW) | Unknown | Không xác định |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 13:00 | Guinea | ![]() ![]() | Uganda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 20-08-2023 13:00 | Jwaneng Galaxy | ![]() ![]() | Vipers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu