STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FK Banga Gargzdai Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nurnberg U19 | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Greuther Furth (Youth) | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
24-10-2023 | Rot-Weiss Erfurt | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2024 | Free player | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Banga Gargzdai | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Czech Republic U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 12:30 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 18:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 22-07-2023 14:30 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-06-2023 15:00 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-05-2023 12:00 | Greuther Furth (Youth) | ![]() ![]() | Wurzburger Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-04-2023 12:00 | Greuther Furth (Youth) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu