STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Free player | FK Mjølner II | - | Ký hợp đồng |
13-08-2012 | FK Mjølner II | Tromsø IL II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Tromsø IL II | Tromsdalen | - | Ký hợp đồng |
15-06-2018 | Tromsdalen | FK Mjølner | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | FK Mjølner | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
11-05-2021 | Odd Grenland | Grorud | - | Cho thuê |
30-07-2021 | Grorud | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2022 | Odd Grenland | Tromsdalen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 15-11-2023 17:00 | Lyn Oslo | ![]() ![]() | Tromsdalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 08-10-2023 12:00 | Levanger FK | ![]() ![]() | Tromsdalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 01-10-2023 14:00 | Tromsdalen | ![]() ![]() | Kvik Halden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 25-09-2023 14:00 | Tromsdalen | ![]() ![]() | Stromsgodset B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 17-09-2023 13:30 | Stjordals Blink | ![]() ![]() | Tromsdalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 02-09-2023 16:30 | Tromsdalen | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Strommen | ![]() ![]() | Tromsdalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 20-08-2023 15:00 | Ullern FC | ![]() ![]() | Tromsdalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 29-07-2023 11:00 | Tromsdalen | ![]() ![]() | Ullern FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 24-07-2023 13:00 | Stromsgodset B | ![]() ![]() | Tromsdalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu