STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | University of Pretoria FC Youth | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | University of Pretoria FC | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Supersport United | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax Cape Town | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2014 | Supersport United | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Kaizer Chiefs | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Mamelodi Sundowns | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
18-09-2024 | AmaZulu | Kruger United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African champion | 5 | 21/22 20/21 14/15 08/09 07/08 |
MTN8 Cup Winner | 2 | 21/22 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 10 |