STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Santos FC B | Santos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Santos | Oeste FC | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Oeste FC | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Santos | Oeste FC | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Oeste FC | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Santos | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2013 | Oeste FC | Palmeiras | - | Cho thuê |
18-05-2014 | Palmeiras | Oeste FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2015 | Oeste FC | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | FC Kairat Almaty | Ceara | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Ceara | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | Daegu Football Club | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | Matsumoto Yamaga FC | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SC Paysandu Para | Maringá FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Maringá FC | Portuguesa | - | Cho thuê |
14-11-2023 | Portuguesa | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-04-2024 | Maringá FC | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Santos | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Maringá FC | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 23:15 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 19:00 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 23:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-01-2025 21:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2024 19:30 | Santos | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2024 22:00 | Ituano SP | ![]() ![]() | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-10-2024 22:00 | Santos | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-10-2024 23:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 2 | 23/24 12/13 |
Japanese second league Champion | 1 | 17/18 |
Kazakh cup winner | 1 | 14/15 |