STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
02-08-2021 | FC Utrecht (Youth) | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | PEC Zwolle | Spal | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Spal | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2023 | Free player | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Tabor Sezana | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Algeria | ![]() ![]() | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 03-03-2024 14:00 | FC Koper | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 16-12-2023 14:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 10-12-2023 14:00 | FC Koper | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-10-2023 19:00 | Morocco | ![]() ![]() | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 08-10-2023 18:15 | FC Koper | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 18-08-2023 15:30 | NK Bravo | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu