STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Fidelis Andria Giovanili | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AS Fidelis Andria U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Guingamp B | Entente Sannois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Entente Sannois | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
25-01-2016 | FC Chambly Oise | Avranches | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Avranches | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AJ Auxerre | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | AJ Auxerre | Giresunspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-05-2019 | Giresunspor | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | Giresunspor | Menemen Belediye Spor | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | Giresunspor | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | Menemen Belediye Spor | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Lusitanos | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | US Orléans | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Othellos Athien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Othellos Athienou | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 15:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-01-2025 18:15 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2025 18:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu