STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Cruzeiro U19 | Curicó Unido U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Curicó Unido U21 | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Curico Unido | OFI Crete | - | Cho thuê |
29-06-2019 | OFI Crete | Curico Unido | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2019 | Curico Unido | OFI Crete | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2021 | OFI Crete | AE Kifisias | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AE Kifisias | OFI Crete | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2022 | OFI Crete | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | KS Bylis | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 12:00 | Erzeni | ![]() ![]() | KS Bylis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 18-10-2023 11:30 | KS Bylis | ![]() ![]() | KF Murlani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu