STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Békéscsaba 1912 Elöre SE Youth | Békéscsaba 1912 Előre SE U17 | - | Ký hợp đồng |
22-08-2013 | Békéscsaba 1912 Előre SE U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ferencvarosi TC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ferencvárosi TC II | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Ferencvarosi TC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Mezokovesd Zsory FC | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Ferencvarosi TC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Mezokovesd Zsory FC | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2020 | Ferencvarosi TC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vasas FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 19:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 15:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 13:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 18:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 18:15 | Paksi FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2024 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 2 | 23/24 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
Hungarian league cup winner | 1 | 14/15 |