STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2019 | Go Round FC | Enyimba Aba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Enyimba Aba | Wikki Tourists | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Wikki Tourists | Lobi Stars FC | - | Ký hợp đồng |
25-03-2022 | Lobi Stars FC | Katsina United FC | - | Ký hợp đồng |
05-10-2022 | Katsina United FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Nigeria | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Rwanda | ![]() ![]() | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 10:00 | Magesi | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu