STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | UC Sampdoria Youth | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sampdoria U19 | Sampdoria Under 18 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Sampdoria Under 18 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sampdoria U19 | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Sampdoria | Ferencvárosi TC II | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ferencvárosi TC II | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2023 | Sampdoria | Mantova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Brescia | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Mantova | ![]() ![]() | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Mantova | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Mantova | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Mantova | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 16:15 | Modena | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 16:15 | Mantova | ![]() ![]() | Sampdoria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 23/24 |