STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FK Zlatibor Cajetina U19 | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Zlatibor Cajetina | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sevojno Uzice | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Bezanija | FK Jedinstvo Putevi Uzice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Jedinstvo Putevi Uzice | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | OFK Beograd | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
22-08-2017 | Vojvodina Novi Sad | Fotbal Club FCSB | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2020 | Fotbal Club FCSB | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
26-08-2022 | Maccabi Haifa | Shabab AlAhli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 07-04-2025 16:30 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 18-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-02-2025 16:15 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-02-2025 13:30 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al Wehda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-02-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 30-01-2025 13:15 | Al Bataeh | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 2 | 21/22 20/21 |
Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |