STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Manchester United Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Manchester City Youth | Valencia CF Youth | - | Ký hợp đồng |
12-12-2017 | Valencia CF Youth | Valencia CF U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Valencia CF U18 | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
05-05-2021 | Manchester United U23 | International Miami B | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | International Miami B | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Inter Miami CF | Loudoun United | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Loudoun United | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2024 | Inter Miami CF | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Portland Timbers Reserve | Sacramento Republic FC | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Sacramento Republic FC | Portland Timbers Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2025 | Portland Timbers Reserve | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-04-2025 20:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-03-2025 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-03-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 02:10 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 02:10 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-09-2024 00:30 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 2 | 23 23 |