STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 29-03-2025 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-03-2025 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-03-2025 23:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-11-2024 13:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-11-2024 17:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 19:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2024 16:45 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-10-2024 16:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu