STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Nomme United U19 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | FC Nomme United | Flora Tallinn II | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Flora Tallinn II | FC Nomme United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | FC Nomme United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-03-2024 17:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 26-11-2023 12:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-11-2023 17:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Elva | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 06-11-2023 16:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-11-2023 17:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-10-2023 11:30 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 14:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu