STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Atlético Florida | Penarol U19 | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | CA Penarol | Benfica | 2M € | Cho thuê |
23-08-2015 | Benfica | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
28-06-2016 | Deportivo La Coruna | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2016 | Benfica | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | CA Penarol | Santos Laguna | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Santos Laguna | Cruz Azul | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2022 | Cruz Azul | Al Nassr FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Al Nassr FC | Club America | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-03-2024 | Club America | Portland Timbers | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 23:15 | Portland Timbers | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Portland Timbers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 10-08-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Champion Apertura | 1 | 23/24 |
Mexican Clausura champion | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Copa América participant | 3 | 21 19 15 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 20/21 20/21 |
Striker of the Year | 1 | 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Leagues Cup Winner | 1 | 19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Portuguese champion | 1 | 14/15 |
Portuguese league cup winner | 1 | 14/15 |