STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | FC Chamois Niort U19 | Chamois Niortais FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Chamois Niortais FC II | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2022 | Free player | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Aubagne | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | FC Nantes | Aubagne | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Aubagne | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Villefranche | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-02-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-01-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu