STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Hibernian | Ayr United | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Ayr United | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2011 | Hibernian | Stranraer | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Stranraer | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Hibernian | Stranraer | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Stranraer | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Hibernian | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Greenock Morton | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dumbarton | Alloa Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Inverness | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-02-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Dumbarton | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 25-01-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu