STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-07-2011 | NK Varazdin Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Dinamo Zagreb U18 | NK Varazdin U17 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | NK Varazdin U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Dinamo Zagreb U19 | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
29-06-2016 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb U19 | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2016 | Dinamo Zagreb U19 | Sesvete U19 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2017 | Sesvete U19 | Rudes | - | Ký hợp đồng |
24-08-2017 | Rudes | Kustosija | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Kustosija | Rudes | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2018 | Rudes | Club San Ignacio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Club San Ignacio | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
06-01-2023 | NK Varteks Varazdin | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK Olimpija Ljubljana | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 21-08-2024 16:45 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 10-03-2024 14:00 | NK Mura 05 | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 24-02-2024 16:30 | NK Aluminij | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 21-02-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 17-02-2024 14:00 | Radomlje | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Slovenian cup winner | 1 | 23 |
Slovenian champion | 1 | 22/23 |
Croatian Second League Champion | 3 | 21/22 18/19 16/17 |