STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | EL Ahly U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
01-08-2015 | El Gounah | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2017 | Smouha SC | El Ahly Cairo | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2019 | El Ahly Cairo | El Gounah | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-11-2020 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
30-08-2021 | Tala'ea El Gaish | El Gounah | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2022 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | El Gounah | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-03-2025 19:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 14:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 14:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 17:00 | Enppi | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-01-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 2 | 18/19 17/18 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 17/18 |