STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Dinamo Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
19-08-2017 | FC Saburtalo Tbilisi | Girona U19 | 0.05M € | Cho thuê |
30-06-2018 | Girona U19 | CF Peralada | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | CF Peralada | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | UD Levante B | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Levante | Castellon | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Castellon | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 20:00 | Almeria | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 14:00 | Georgia | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 17:00 | Armenia | ![]() ![]() | Georgia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Levante | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 17:30 | Levante | ![]() ![]() | FC Cartagena | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2025 17:30 | Eldense | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 17:30 | Levante | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 13:00 | Levante | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-02-2025 19:30 | Levante | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Levante | ![]() ![]() | Granada CF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |