STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Zhiger Shymkent (-2000) | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | Ordabasy | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Zhenis | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Okzhetpes | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Zhenis | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Ordabasy | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Zhenis | Tsesna Almaty (-2011) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Tsesna Almaty (-2011) | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Ordabasy | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
22-02-2016 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
21-02-2020 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | Tobol Kostanai | Free player | - | Giải phóng |
20-03-2024 | - | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | FK Kaspyi Aktau | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh champion | 5 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
Kazakh cup winner | 4 | 15/16 12/13 04/05 01/02 |