STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KFC Koog aan de Zaan Jeugd | KFC Koog aan de Zaan U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KFC Koog aan de Zaan U19 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | FC Groningen Reserves | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Utrecht (Youth) | OFC Oostzaan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | OFC Oostzaan | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Katwijk | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AB Akademisk | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Esbjerg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Esbjerg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-02-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Roskilde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hobro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu