STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Own Youth | Tihad Riadi Chaouen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Tihad Riadi Chaouen | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Maghrib Association Tetouan | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
29-06-2018 | Ittihad Riadi Tanger | Al-Raed SFC | 0.35M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Raed SFC | Ittihad Riadi Tanger | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | Ittihad Riadi Tanger | Al Khor SC | 400k € | Cho thuê |
30-08-2020 | Al Khor SC | Ittihad Riadi Tanger | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Ittihad Riadi Tanger | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Al-Sailiya | Ittihad Riadi Tanger | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2021 | Ittihad Riadi Tanger | Umm Salal | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Umm Salal | Ittihad Riadi Tanger | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2022 | Ittihad Riadi Tanger | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 10-03-2024 19:00 | CAYB Club Athletic Youssoufia | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 02-03-2024 17:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 18-02-2024 17:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | MCO Mouloudia Oujda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 2 | 22/23 17/18 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 20/21 |
Winner African Nations Championship | 1 | 17/18 |