STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
12-06-2013 | FC Shakhtar Donetsk | FK Sevastopol (- 2014) | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FK Sevastopol (- 2014) | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | FC Shakhtar Donetsk | Anzhi Makhachkala | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Anzhi Makhachkala | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Shakhtar Donetsk | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
30-12-2017 | KV Kortrijk | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | FC Shakhtar Donetsk | Anzhi Makhachkala | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Anzhi Makhachkala | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Sochaux | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Sochaux | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Zorya | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Desna Chernihiv | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Polissya Zhytomyr | Zorya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 10:45 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Zorya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Zorya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2025 00:00 | Zorya | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2025 13:30 | Zorya | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 13:30 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 13:20 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Zorya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Ukrainian cup winner | 1 | 10/11 |