STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2013 | Chelsea U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Colchester United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2013 | Chelsea U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
24-08-2013 | Yeovil Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2014 | Chelsea U23 | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Royal Antwerp | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Chelsea U23 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
08-01-2015 | Walsall | Free player | - | Giải phóng |
14-07-2015 | Free player | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | Boreham Wood | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Crawley Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
17-08-2018 | Boreham Wood | Hemel Hempstead Town | - | Ký hợp đồng |
05-11-2018 | Hemel Hempstead Town | Billericay Town | - | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | Billericay Town | Slough Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Slough Town | Billericay Town | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2019 | Billericay Town | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | Wealdstone FC | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Havant Waterlooville | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ebbsfleet United | Barnet | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 17:30 | Altrincham | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 12:30 | Barnet | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |